SO SÁNH BỀ MẶT ĐÁ
Đặc tính | Đá nhân tạo gốc thạch anh | Đá tự nhiên (đá Granit) | Đá nhân tạo gốc tự nhiên (Solid Surface) |
Chống xước | Rất tốt | Rất tốt | Bình thường |
Chống bám bẩn | Rất tốt | Tốt | Rất tốt |
Chống gãy, sứt mẻ | Rất tốt | Tốt | Rất tốt |
Chịu nhiệt độ cao và cháy | Tốt | Tốt | Tốt |
Chịu hóa chất, axit, dung môi | Rất tốt | Tốt | Rất tốt |
Dễ bảo dưỡng | Rất tốt | Tốt | Bình thường |
Khả năng chống thấm- Độ đặc chắc | Rất tốt | Tốt | Rất tốt |
Chống nấm mốc | Rất tốt | Tốt | Tốt |
Độ bền uốn | Rất tốt | Bình thường | Tốt |
Bền màu | Rất tốt | Bình thường | Rất tốt |
Khả năng chống đông kết và tan chảy | Rất tốt | Rất tốt | Bình thường |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính | Phương pháp thử | Kết quả |
Tỷ trọng biểu kiến | EN 14617-1:2013 | 2.2-2.4 g/cm3 |
Độ hấp thụ nước (% Khối lượng) | EN 14617-1:2013 | ≤0.05 % |
Độ bền uốn |
EN 14617-2:2016 TCVN 6415-4:2005 |
≥40 Mpa |
Khả năng chịu mài mòn sâu |
EN 14617-4:2012 TCVN 6415-6:2005 |
≤195 mm3 |
Khả năng chống đông kết và tan chảy | EN 14617-5:2012 | Không thay đổi sau 25 chu kỳ |
Khả năng chịu sốc nhiệt | EN 14617-6:2012 | Không quan sát được thay đổi sau 20 chu kỳ |
Độ bền va đập | EN 14617-9:2005 | ≥3J |
Khả năng chịu hóa chất | EN 14617-10:2012 | Hạng C4 |
Hệ số giãn nở nhiệt | EN 14617-11:2005 | 29.9×10-6/°C |
Độ ổn định kích thước | EN 14617-12:2012 | Hạng A |
Kích thước và chất lượng bề mặt | EN 14617-16:2005 | Đạt chất lượng đánh bóng |
Độ cứng theo thang Mohs | TCVN 6415-18:2005 | 6.0-7.0 |
Độ kháng với fixing (Lỗ chốt) | EN 14617-8:2007 | 3070 N |
Độ kết dính ở điều kiện thường | EN 1348:2007 | 1.4 N/mm2 |
Độ dẫn nhiệt | EN 12664:2001 | 0.495 W/(m-K) |
Khả năng tìm thấy các chất độc hại | SGS In-House method | Không phát hiện các chất độc hại |
Khả năng chống trơn trượt | EN 14231:2003 | Đạt tiêu chuẩn với các thông số SRV “dry” : 83 và “wet”: 14 |